Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giờ giải lao
[giờ giải lao]
|
break; recreation; interval; intermission
During (the) recreation; In the interval/intermission